Có 2 kết quả:

輪唱 lún chàng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˋ轮唱 lún chàng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) round (music)
(2) canon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) round (music)
(2) canon

Bình luận 0